{liberal} rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, (Liberal) đảng viên đảng Tự do
{magnanimous} hào hiệp, cao thượng
{tolerant} khoan dung, hay tha thứ, kiên nhẫn, chịu được (thuốc)
{lenient} nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
{indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung
ㆍ 너그러움 generosity / magnanimity
ㆍ 너그러운 마음을 가진 사람 {a person with a big heart}
ㆍ 너그러운 생각 {a liberal mind}
ㆍ 지나치게 너그럽다 be generous to a fault[to excess]
ㆍ 너그러운 처분을 바라다 plead for leniency[clemency]
ㆍ 반대파에 대하여 너그럽다 be generous[liberal] to the political opponent
ㆍ 여자에게 너그럽다 be indulgent with women / have a weakness for women
ㆍ 그녀의 너그러운 마음씨에는 감탄할 따름이다 I can't help admiring her broad-mindedness[generosity]
ㆍ 그는 참으로 너그러운 사람이다 He is a very generous[liberal] person
ㆍ 그는 마음이 너그러웠다 He was big-hearted[broad-minded / generous]
/ {He had a big heart}
ㆍ 너그럽게도 그는 나의 무례함을 용서해 주었다 {He had the magnanimity to forgive my rudeness}
ㆍ 아버지는 아이들에게 너그러우셨다 {My father was lenient with us children}
ㆍ 그는 종파를 달리하는 자들에게도 너그럽게 대했다 {He was tolerant to those who belonged to other sects}