노래 [가요] {a song} tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề), không đáng được một xu, hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
{a ballad} khúc balat, bài ca balat
[창가] {singing} nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
ㆍ 노래를 부르다 {sing a song} giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều, buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể, đều đều, ê a (giọng), ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a
ㆍ 노래를 배우다 take lessons in singing / take vocal lessons
ㆍ 노래를 더듬더듬 부르다 {flounder through a song}
ㆍ 그녀는 노래를 잘 부른다 She is a fine[good / beautiful] singer
ㆍ 우리 다 같이 노래부르자 Let's have a song
ㆍ 노래하다 [노래를 부르다] (가락을 붙여) {sing} hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi, hát đón mừng năm mới, hát tiễn đưa năm cũ, tiếng reo; tiếng vù vù, tiếng tên bay vù vù trên đầu, (thông tục) sự hát đồng ca
(작은 목소리로 감상적으로) {croon} tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, (Ai,len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ), hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga, hát những bài hát tình cảm êm nhẹ
[표현하다] <文> sing
[새가 지저귀다] {sing} hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi, hát đón mừng năm mới, hát tiễn đưa năm cũ, tiếng reo; tiếng vù vù, tiếng tên bay vù vù trên đầu, (thông tục) sự hát đồng ca
(찍찍하고) {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con), nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ
ㆍ 소리 높이 노래하다 sing (out) in a loud voice
ㆍ 노래하여 갓난아기를 잠재우다 {sing a baby to sleep}
ㆍ 그녀는 「토스카」 중에서 아리아를 한 곡 노래했다 {She sang an aria from Tosca}
ㆍ 그는 기타 반주로 노래했다 He sang to (the accompaniment of) the guitar
ㆍ 그녀는 갓난아기에게 자장가를 노래해 주고 있었다 {She was crooning a lullaby to her baby}
ㆍ 그는 사랑의 노래를 낭랑하게 노래했다 He sang the love song sonorously[in a sonorous voice]
ㆍ 그는 그녀의 아름다움을 시로 노래했다 {He sang of her beauty in a poem}
ㆍ 그는 이 작품에서 청춘의 애환을 노래하고 있다 {In this work he expresses the joys and sorrows of youth}