{expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật
skil(l)fulness
ㆍ 노련하다 {experienced} có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
{veteran} người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
{old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, (từ lóng) bất cứ cái gì, (từ lóng) nghỉ rất thoải mái, (xem) bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa, ngày xưa
{expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
ㆍ 노련한 노동자 a worker of experience / a skilled worker
ㆍ 노련한 교사 an experienced[expert] teacher
ㆍ 노련한 병사 {a veteran soldier}
ㆍ 노련한 목수 {a skilled carpenter}
ㆍ 그는 등산에 관해서는 노련하다 {He is an old hand at mountaineering}
ㆍ 그는 강연자로서 노련하다 {He is a veteran lecturer}
▷ 노련가 {an expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
{a veteran} người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
{an old hand}
{an experienced hand}
{a man of experience}
a master-hand
{an adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện, giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
{a past master} người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy