ㆍ 외국어 공부는 두뇌의 노화를 방지한다 Learning a foreign language prevents our minds from growing old[helps keep our minds young]
ㆍ 노화하다 {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
ㆍ 여자보다 남자가 더 빨리 노화한다 {Men age more rapidly than women}