{strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
ㆍ 눈선 땅 a strange country / a land one has never set eyes on before
ㆍ 그 경치가 눈에 설었다 {The sight was strange to me}
ㆍ 그녀는 눈선 사람 앞에서는 수줍음을 탄다 {She is shy in the presence of strangers}