{successively} liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
{running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành (máy...), sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...), chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời
ㆍ 눌러 앉다 continue to stay / stay on and on / [유임하다] remain in the same position / remain in power[office] / stay on
ㆍ 그날부터 눌러 체재하다 {stay from that day on}
ㆍ 세 번 눌러 이기다 win three consecutive[straight] victories[three victories consecutively] / win three times running[<美口> in a row]
ㆍ 그는 한번 눌러 앉으면 일어설 줄 모른다 {He never knows when to leave}
ㆍ 그들은 내 집에 오기만 하면 몇 시간이고 눌러 앉아 있다 {When they come to see me they always stay planted for hours}
ㆍ 그 가족이 이 고장에 눌러 앉은 지 3년이 된다 {Three years have passed since the family settled down in this town}
ㆍ 그 집에는 가정부가 오래 눌러 있질 않는다 {Domestics do not stay long in that household}
ㆍ 눌러 붙어 있으면 곤란하니 그 고양이 새끼에게 먹을 것을 주지 마라 Don't feed that kitten, or it may stay on[it may never leave / <口> we may be stuck with it forever]