능력 [能力] [일을 할 수 있는 힘] (an) ability năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
[특수한 지력] {a faculty} tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa (đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học), (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp, (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
[적성] {competence} năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, (pháp lý) thẩm quyền
[그 자체에 갖추어진 잠재적인 힘] {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, (điện học) điện dung, rạp hát chật ních khán giả, đầy ắp, chật ních
ㆍ 생산 능력 productive[production] capacity / productivity
ㆍ 정신 능력 the mental capacity[faculty]
ㆍ 지불 능력 solvency / the ability to pay
ㆍ 능력이 있는 남자 an able man / a man of ability
ㆍ 능력 없는 남자 a good-for-nothing fellow
ㆍ 남자로서의 능력을 보이다 show one's worth as a man
ㆍ 그는 그 일을 할 능력이 없다 {He is not competent for that job}
/ {That work is beyond his ability}
ㆍ 가난한 아버지에게는 배상 능력이 없었다 {The poor father was unable to pay for the damage}
ㆍ 나는 그 문제를 풀 능력이 없다 I don't have the ability[capacity] to solve the problem
ㆍ 그 홀은 2,000명의 수용능력이 있다 {The hall has a seating capacity of}2,000
/ The hall seats 2,000 people
ㆍ 그에게 능력 이상의 일을 기대해도 헛일이다 {It is no good to expect more of him than he is capable of}
ㆍ 그는 남을 지도할 능력이 없다 {He has no ability to lead others}
ㆍ 그는 시키는 일밖에는 할 능력이 없는 사람이었다 {He could only do what he was told to do}
ㆍ 그는 이렇다 할 능력도 갖고 있지 않다 {He has nothing to recommend him}
ㆍ 그는 프로의 뛰어난 능력을 똑똑히 보여 주었다 {He showed clearly the superior ability of a professional}
▷ 능력 개발 man-power development
▷ 능력급 [-給] {payment based on ability}
{efficiency wages} (Econ) Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.
▷ 능력별 학급 편성 {ability grouping}
grouping by[according to] ability
<英> {streaming} sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
▷ 능력 상실 {disability} sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
{disqualification} sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
▷ 능력자 {a person of great capacity}
a competent[capable] person
▷ 능력 테스트 {an aptitude test} cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc