{accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
{proficient} tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
{expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
{versed} thành thạo, giỏi, sành
ㆍ 사업에 능통한 사람 {a man versed in business}
ㆍ …에 능통하다 be skillful[skilled] in[at] / be a master of / be expert in[at] / be good at / be well versed in / be proficient in / be at home in[on]
ㆍ 어학에 능통하다 {be a good linguist}
ㆍ 사무에 능통하다 {proficient in office work}
ㆍ 영어에 능통하다 be versed[well up] in English / have a good command of English