{dexterous} khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải
{adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện, giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
{adroit} khéo léo, khéo tay
{expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
{competent} có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý
{proficient} tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
<서술적> be (well) versed in
{be good at}
{be at home in}
ㆍ 간지(奸智)에 능하다 be cunning / be crafty / be wily / be a sly old fox
ㆍ 문장에 능하다 be a good[an excellent] writer
ㆍ 영어에 능하다 {be good at English}
ㆍ 만사에 능하다 be skillful in[good at] everything / be a master of all trades / be versatile
ㆍ 그는 말을 다루는 데 아주 능하다 {He has a way with a horse}
/ He has an admirable[a happy] knack of managing a horse