다분히 [多分-] {much} nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này
a good deal
{mostly} hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
{greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả
{quite a lot}
ㆍ 그녀는 시인의 소질이 다분히 있다 {She has very much of the poet in her}
ㆍ 그럴 염려가 다분히 있다 {It is a matter much to be apprehended}
/ {We fear it very much}
ㆍ 자네는 다분히 자기본위인 데가 있네 {You have a very selfish disposition}
ㆍ 전쟁이 발발할 가능성이 다분히 있다 {There is a very strong possibility that war will break out}