{request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
{beg} ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn), đề nghị (ai) giúp đỡ, xin phép, xin miễn cho cái gì, xin lỗi, (xem) question, xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ, (xem) go
call upon (a person) to (do)
{pray for}
{entreat} khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
{plead for}
ㆍ 해 달라는 대로 at (a person's) request / as requested
ㆍ 도와 달라다 ask (a person) for help / call for help
ㆍ 돈을 달라다 {ask for money}
ㆍ 책을 빌려 달라다 ask (a person) to lend a book
ㆍ 그는 내 누이를 달라고 말했다 He asked (for the hand of) my sister in marriage