담론 [談論] (a) discussion sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
{argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen
{discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì), nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
ㆍ 담론하다 {discuss} thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai), ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
{argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ
{discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì), nói chuyện, chuyện trò, đàm luận