당 [糖]1 {sugar} đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc đường, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường, (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận
2 ☞ 당류3 ☞ 자당(蔗糖)당 [黨] [정당] {a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
[무리] {a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
ㆍ 공화[민주]당 <美> the Republican[Democratic] party
ㆍ 당 간부 {a party officer}
ㆍ 당 중진 {leaders of a party}
ㆍ 당의 내분 {a factional strife in a party}
ㆍ 당의 방침 {the party line} đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
ㆍ 당을 조직하다 {form a party}
ㆍ 당에 가입하다[탈퇴하다] join[leave] a party
ㆍ 당내에 파벌을 형성하다 {form factions within a party}
ㆍ 당을 해산하다 {dissolve the party}
ㆍ 당을 대표[재정비]하다 represent[realign] a party
▷ 당 대회 the (national) convention of a party
ㆍ 1992년 민주당 대회 the 1992 Democratic Party Convention
▷ 당 정책 조정 회의 {a policy coordination meeting of the party}
▷ 당 정치국 (communist) party's politburo
▷ 당 지도자 {the leader of a party}
{a party leader}
▷ 당 총재 {the president of the party}
{the party leader}
당- [當] [이] {this} này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này, như thế này
[그] {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
{the said} (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, đồn, diễn đạt, viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ, cho ý kiến về, quyết định về, lấy, chọn (làm ví dụ), that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì, tục nói, nói thật, nói hết, từ chối, đồng ý, (xem) nay, ra lệnh nói lên ý muốn của mình, (xem) go, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
[현재의] {the present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào
[문제의] {in question}
{at issue}
ㆍ 당사 {this firm}
ㆍ 당역 {this station}
ㆍ 당자 the person in question / the said person / the person concerned
ㆍ 당(년)20세 20 years old (at the time)
-당 [當] {per}‥ mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo
(for) each
{apiece} mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
ㆍ 1인당 per capita <라>[head] / for each person
ㆍ 인구 1인당 {per head of population}
ㆍ 톤당 {per ton}
ㆍ 1페이지당 낱말수 {the number of words to a page}
ㆍ 1마일당 7분 {seven minutes to the mile}
ㆍ 1일당 2,000원 2,000 won a[per]day
ㆍ 한 개당 100원 {a hundred won apiece}
ㆍ 비용은 1인당 2천 원이었다 {The cost come out as five thousand won a head}