{a post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy
ㆍ 쌍대공 a queen post / a king post
대공 [大公] [대공국의 군주] {a grand duke} đại công tước
[스페인·포르투갈의 최고 귀족] {a grandee} nhà quý tộc (ở Tây,ban,nha và Bồ,ddào,nha), nhân vật quan trọng
(옛 러시아·오스트리아 등의) the Grand[Great] Prince
ㆍ 룩셈부르크 대공 {the grand duke of Luxembourg}
▷ 대공국 [-國] {a grand duchy}
▷ 대공비 [-妃] {a grand duchess}
대공 [大功] {a great merit}
meritorious[distinguished] services
{a signal deed}
ㆍ 대공을 세우다 render meritorious services / achieve great things / distinguish oneself
대공 [對空]ㆍ 대공의 anti-aircraft / <口> anti-air
▷ 대공 감시병 {a spotter} người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân), thợ tẩy (quần áo...)