{a blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn, (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh), vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí, vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may, nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì), ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
ㆍ 대과 없이 without (making) any serious errors[mistakes]
ㆍ 대과 없이 근무하다 serve without committing any serious mistakes[errors]
ㆍ 그는 30여년을 대과 없이 근무했다 {He served creditably for more than thirty years}