대략 [大略]1 [개략] {an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
{a summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
{an epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ
{the gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
ㆍ 대략을 말하자면 to sum up / to give a general account of
ㆍ 대략을 말하다 give an outline of / summarize / sum up
ㆍ 대략을 파악하다 have a general[rough] idea
ㆍ 사건의 대략이 차츰 밝혀졌다 {Gradually I got the general idea of what had happened}
ㆍ 그의 견해는 대략 다음과 같다 {His views may be summarized as follows}
ㆍ 교섭 내용은 대략 이렇습니다 {This is the gist of the negotiations}
2 [뛰어난 계략] {a great plan}
3 [대충] {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác
{approximately} khoảng chừng, độ chừng
{nearly} gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
{roughly} ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai
{in the main}
{cursorily} vội vàng, qua loa
{on the whole}
ㆍ 대략 말씀드리면 roughly[broadly] speaking
ㆍ 손해는 대략 100만 원으로 예측되고 있다 {The damage is estimated at roughly a million won}
ㆍ 그 시의 인구는 대략 100만쯤 된다 {The population of the city is an approximately one million}