더욱이 {besides} ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
{moreover} hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
{further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, xa hơn nữa, thêm nữa, hơn nữa, điều tra thêm nữa, đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
{furthermore} hơn nữa, vả lại
{as well}
in addition (to that)
{particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết
{especially} đặc biệt là, nhất là
{into the bargain}
{to boot}
on top of
{and that}
what's more
{also} cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
{to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại
[…마저] {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
ㆍ 더욱이 좋은 것은 {what is better}
ㆍ 더욱이 곤란한 것은 to make matters worse / what is worse
ㆍ {}그는 {}그렇게 {}말했다
더욱이 놀라운 일은 그가 그걸 해낸 것이다 He said it, and what is more surprising, he did it
ㆍ 그는 불어를 읽지도 못하고 더욱이 쓰지도 못한다 He cannot read French, much less write it
ㆍ 그건 영어로 씌어 있다, 더욱이 서투른 영어로 It is written in English, and poor English at that