도구 [道具]1 [연장] {a tool} dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
(비교적 정밀한 것) {an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
(가사에 쓰는 것) {a utensil} đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
(어떤 목적을 위한) an implement(흔히 복수형으로) ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện, (Ê,cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...), thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ, bổ sung
[설비] {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
{tackle} đồ dùng, dụng cụ, (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...), (kỹ thuật) hệ puli; palăng, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...), (hàng hải) cột bằng dây dợ, (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...), xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
(작고 편리한) {a gadget} (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ
ㆍ 청소 도구 {a cleaning outfit}
ㆍ 원예용 도구 {gardening implements}
ㆍ 생물 실험 도구 {instruments for biological experiments}
2 [수단·방편] {a means} tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
{a tool} dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
a stepping-stone
{an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
{a vehicle} xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
[앞잡이] a cat's-paw
ㆍ 선전 도구 {an instrument of propaganda}
ㆍ 남을 도구로 이용하다 use a person as tool / make a tool of a person
ㆍ 결혼을 출세의 도구로 삼다 use marriage as a tool for one's advancement
ㆍ 그 남자는 소년들을 자기의 이익을 얻기 위한 도구로 사용했다 {The man used the boys as a tool for his own profit}
ㆍ 그들은 그 수회 사건을 정쟁의 도구로 이용했다 {They made a political issue of the bribery case}
3 (불교의) {utensils used in Buddhist services}
▷ 도구 상자 {a toolbox} hộp dụng cụ
{a tool chest}
a(workman's) kit
{a workbox}
▷ 도구주의 {instrumentalism} (triết học) thuyết công cụ