도보 [徒步] {walking} sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
{going on foot}
{pedestrianism} xem pedestrian
ㆍ 도보로 on[by] foot / afoot
ㆍ 도보로 통학[출근]하다 walk to school[office] / go to school[office] on foot
ㆍ 거기까지 도보로 갔다 {I walked there}
/ {I went there on foot}
ㆍ 우리 집은 역에서 도보로 10분이면 간다 It takes ten minutes on foot[It is ten minutes' walk]from the station to my house
ㆍ 기차로 갈까 혹은 도보로 갈까 Shall we go by train or on foot?▷ 도보 경주 a footrace
▷ 도보 운동 {pedestrian exercise}
▷ 도보자 {a pedestrian} bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì, người đi bộ, khách bộ hành, (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ