{an associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
ㆍ 잡지 "창조"의 동인 a member of the staff of the magazine "Ch'angjo"
ㆍ 그는 문학 동인의 한 사람이다 {He is a member of a literary coterie}
2 [같은 사람] {the same person}
[그 사람] {the said person}
{the person in question}
{he} nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
▷ 동인 잡지 {a literary coterie magazine}
{a little magazine}
동인 [動因] {a motive} vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, (như) motivate
{a cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
{an inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
ㆍ 지도자의 체포가 폭동의 동인이었다 The arrest of the leader set off[was the cause of] the riot