{a copper} (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng, (thông tục) mồm, miệng, cổ họng, giải khát, uống cho mát họng, bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng (đáy tàu)
<美口> {a red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu đỏ, (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ (bàn rulet đánh bạc), quần áo màu đỏ, ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, (từ lóng) vàng, (kế toán) bên nợ, mắc nợ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
ㆍ 10원짜리 동전 a ten-won coin[piece]
ㆍ (공중전화의) 동전 넣는 구멍 a slot
ㆍ 동전교환기 -- 가동중 <게시> Coin change -- in operation
ㆍ 동전은 현관 판매대에 준비되어 있습니다 <게시> Coin exchange at cashier's counter in entrance
ㆍ 동전한 푼 안 남기고 돈을 다 써 버렸었다 {I had spent my last penny}
ㆍ 이것은 동전을 넣으면 움직이는 기계다 This is a coin-operated machine