<美> {the backwoods} (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh
ㆍ 두메에서 살다 live in the backcountry[remote countryside]
▷ 두멧구석 an out-of-the-way corner of a mountain district
{a remote backwoods}
▷ 두멧사람 a person who lives in an out-of-the-way place
{a backwoodsman} người sống ở rừng, người khai thác rừng, (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố, nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)