두서너 {a few} ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
{some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một vài, một ít (người, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa, (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
{several} vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài
ㆍ 두서너 번 {several times}
ㆍ 두서너 마디 {a few words}
ㆍ 두서너 집 건너 {a few doors away}
ㆍ 두서너 마디만 말씀드리겠습니다 {Allow me to speak just a few words}
ㆍ 겨우 두서너 사람만이 그 강연에 참석했다 {Only a few people attended the lecture}