둘러싸다1 (주위를) {enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng
{environ} bao vây, vây quanh, bao vây
{encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng)
{surround} tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch)
(벽·담으로) {wall in}
(울타리로) {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
ㆍ 그녀를 둘러싼 5인의 남성 {the five men around her}
ㆍ 모닥불[식탁]을 둘러싸고 앉다 sit around the fire[table]
ㆍ 번호를 0으로 둘러싸다 {circle a number}
ㆍ 돌담으로 집을 둘러싸다 {enclose a house with a stone wall}
ㆍ 못 주위를 좁은 길이 둘러싸고 있다 {A narrow path circles the pond}
ㆍ 그가 도착하자마자 신문 기자들이 그를 둘러쌌다 {On his arrival newspaper reporters besieged him}
ㆍ 경찰관들이 범인을 둘러쌌다 The police encircled[surrounded] the culprit
2 (관계·문제를) {surround} tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch)
ㆍ …을 둘러싸고 centering[pivoting] around ‥ / in connection with / concerning
ㆍ 그의 실종을 둘러싼 비밀 {a secret surrounding his disappearance}
ㆍ 그 돈의 출처를 둘러싼 뜬소문 {rumors concerning the source of the money}
ㆍ 유산을 둘러싸고 다투다 {fight over a legacy}
3 [포위하다] {besiege} (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
lay siege
{invest} đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ nhậm chức cho (ai), (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...), đầu tư vốn
{surround} tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch)
{envelop} bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây