{wear} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ
{cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
ㆍ 모자를 뒤집어쓰다 {wear a hat}
ㆍ 그 여자는 수건을 뒤집어썼다 {She covered her head with a towel}
2 (온몸에) {cover with}
{put on}
draw[pull] over
ㆍ 담요를 뒤집어쓰다 be wrapped[wrap oneself] up in a blanket / wrap a blanket about oneself / pull a blanket (up) over one's head
3 (가루·액체 등을) pour (water) on (oneself)
be covered with (dust)
ㆍ 물을 뒤집어쓰다 {pour water upon oneself}
ㆍ 흙탕물을 온몸에 뒤집어쓰다 be covered[splashed] all over with muddy water
ㆍ 나는 물을 머리부터 흠뻑 뒤집어썼다 {I doused myself with water}
ㆍ 그는 머리 위로부터 먼지를 뒤집어썼다 {Dust fell all over him}
/ {He was smothered in dust from head to foot}
ㆍ 그는 머리에 불티를 뒤집어썼다 {Sparks rained on his head}
4 (남의 죄·책임 등을) take on[upon] oneself
{take a crime on oneself}
ㆍ 남의 죄를 뒤집어쓰다 take a person's guilt on[upon] oneself
ㆍ 애매한 죄를 뒤집어쓰다 {be falsely accused}
ㆍ 그것은 동료의 허물이었으나 내가 뒤집어쓰게 되었다 It was my colleague's fault, but I was left holding the bog