{like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn
{giving the appearance of}
ㆍ 그는 네가 생각하듯이 그렇게 대학자는 아니다 {He is not such a great scholar as you think}
ㆍ 그는 중국인이지만 미국인이 영어를 말하듯이 영어를 한다 He is a Chinese, but he speaks English like an American
ㆍ 녹이 쇠를 부식하듯이 근심은 마음을 좀먹는다 As rust eats away iron, so does care eat away the heart
ㆍ 눈물이 비오듯이 쏟아진다 {Tears pour down like rain}
ㆍ 삶이 있듯이 죽음이 있다 As a man lives, so he dies
ㆍ 그는 싸우기라도 할 듯이을러댔다 {He threatened to start a fight with us}
ㆍ 음식이 몸을 기르듯이 독서는 정신을 기른다 {Reading is to the mind what food is to the body}