디자이너 {a designer} người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...)
ㆍ 복식(服飾) 디자이너 {a dress designer}
ㆍ 상업[공업] 디자이너 a commercial[an industrial] designer