따갑다1 ☞ 뜨겁다 12 [쑤시다] {prickly} (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)
{pricking} sự châm, sự chích, sự chọc, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
{smarting}
ㆍ 뙤약볕에 살이 따갑다 {The heat makes the skin smart}
ㆍ 그녀의 새된 목소리에 귀가 따갑다 Her high-pitched voice is painful to the ear
ㆍ 벌한테 쏘인 데가 따갑다 {The spot stung by the bee is tingling}