떠돌다1 [방랑하다·헤매다] {wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp
{roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
{rove} (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng (câu cá), đi lang thang khắp, đi khắp
tramp (abroad)
ㆍ 그는 농장에서 잡일로 돈을 벌면서 여기저기 떠돌아다녔다 {He wandered from farm to farm doing odd jobs for money}
ㆍ 그는 30년 동안이나 여기저기 떠돌아다녔다 {He drifted from place to place for thirty years}
2 (물위에) drift (about)
{be adrift}
[뜨다] {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
(공중에) float (in the sky)
{hover} sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng, (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...), (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng, (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào), do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ
ㆍ 물 흐르는 대로 떠돌다 {drift with the current}
ㆍ 매가 공중에 훨훨 떠돌고 있었다 A hawk was circling[wheeling] in the sky
ㆍ 연이 바람 부는 대로 떠돌고 있었다 {A kite was drifting about at the mercy of the wind}
ㆍ 그 작은 배는 나뭇잎처럼 파도에 밀려 떠돌고 있었다 {The boat was being tossed about like a leaf by the waves}
ㆍ 향기가 미풍에 떠돌고 있다 {Fragrance floats on the breeze}
3 [소문 등이 퍼지다] get about[abroad / around]
{go the rounds}
get[take] air
ㆍ 1주일 후에 큰 지진이 일어난다는 뜬소문이 떠돌고 있다 There's a rumor[A rumor is afloat] that there will be a great earthquake in a week
ㆍ 그런 소문이 떠돌고 있소 Is there such a rumor going around?ㆍ 괴문서가 그 도시에 떠돌고 있다 A mysterious[strange] document is being circulated throughout the town