{incommunicative} khó truyền đi, không lan truyền, không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò
ㆍ 성질이 뚱한 사람 a taciturn person / a man of few words
2 [시무룩하다] {moody and taciturn}
{sullen} buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt)
{sulky} hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm, xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)
{sour} chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men
{glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó
ㆍ 뚱하니 sullenly / in moody[sulky] silence / in sullen taciturnity