리버럴ㆍ 리버럴하다 {liberal} rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, (Liberal) đảng viên đảng Tự do
ㆍ 나는 이 대학의 리버럴한 학풍에 끌렸다 {I was attracted by the liberal traditions of this university}
▷ 리버럴 아트 liberal arts(교양학과) khoa học xã hội; khoa học nhân văn