ㆍ 재고품을 마저 팔아 치우다 {sell off all the stock left over}
ㆍ 이것도 마저 먹어라 Take[Eat] this last one up, too
마저2 [까지도] {besides} ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
{what is more}
{even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
{also} cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
{on top of}
to the length[extreme / extent] of
{so far as}
{into the bargain}
{in addition to}
ㆍ 빚마저내어 {even going to the extent of incurring debt}
ㆍ 도둑질마저하다 go to the length[extent] of committing theft / go so far as to commit theft
ㆍ 비마저내리기 시작했다 On top of that[everything], it began to rain
ㆍ 형제마저 그를 배신했다 Besides[What is more], he was betrayed (even) by his own brothers
ㆍ 나는 아침부터 메스꺼웠는데 배마저 아파왔다 I had felt nauseated since morning, and then I got a stomachache into the bargain[to boot]