망상 [妄想] {a fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
a wild[vagrant] fancy
{a fantasy} khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, (âm nhạc) (như) fantasia
{a fantastic idea}
{an impossible idea}
『精神醫』 {a delusion} sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, (y học) ảo giác
ㆍ 과대 망상증 insanity of grandeur / megalomania
ㆍ 피해 망상증 a delusion of persecution / persecution mania
ㆍ 망상에 빠지다[잠기다] be lost in wild fancies / spin a daydream / indulge in woolgathering
ㆍ 망상을 품다 {nurse delusions}
ㆍ 망상에 시달리다 {suffer from delusions}
ㆍ 그는 망상에 잠겨 있다 He is given to[is lost in] wild fancies
{reticulation} hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới
ㆍ 망상의 netlike / reticular / reticulate(d)
ㆍ 망상을 이루다 {reticulate} hình mắc lưới, hình mạng, làm thành hình mắt lưới, có hình mắc lưới
▷ 망상맥 『植』 netted[reticulate] venation
▷ 망상 섬유 『植』 a reticulum
-la> nhạc La
▷ 망상 조직 {net} lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực
{a network} lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền thanh