ㆍ 매개(를) 보다 watch the development[course] of events / wait and see how things will turn out / wait for the turn of events
매개 [每個·每箇] {each piece}
{apiece} mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
{every piece}
{piece by piece}
{one by one}
ㆍ 이 사과는 매개당 100원이다 These apples are 100 won apiece
매개 [媒介] {intermediation} sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải
{intervention} sự xen vào, sự can thiệp
{mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
{agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
『論·哲』 {mediacy}
ㆍ …의 매개에 의하여 through the medium[agency / instrumentality] of ‥ / by[through] the good offices[the instrumentality] of ‥
ㆍ 말라리아는 모기의 매개로 전파된다 Malaria is carried[conveyed] by the mosquito
ㆍ 매개하다 (inter)mediate[intervene]
act as (an) intermediary
{serve as a medium}
[전파하다] carry
ㆍ 모기는 종종 전염병을 매개한다 The mosquito is often a carrier[vehicle] of infectious disease
▷ 매개 동물 {a carrier} pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air,craft carrier), chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon), (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ, (vật lý) chất mang, phần tử mang
{a vector} (toán học) vectơ, (y học) vật chủ trung gian, vectơ, lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
▷ 매개물 {a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
(병균의) {a carrier} pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air,craft carrier), chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon), (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ, (vật lý) chất mang, phần tử mang
{a vehicle} xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
ㆍ 전염병의 매개물 {a vehicle of infection}
▷ 매개 변수 『數』 {parameter} (toán học) thông số, tham số, tham biến
▷ 매개 세포 {an auxiliary cell}
▷ 매개자 {a mediator} người điều đình, người dàn xếp
{an agent} người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
{an intermediary} ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện
a go-between làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)