맹위 [猛威] {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
{fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm), (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù, giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ
{ferocity} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
ㆍ 맹위를 떨치다 (폭풍우 등이) be furious / rage / be rampant / (사람이) exercise an overwhelming influence
ㆍ 폭풍우가 하루 종일 맹위를 떨쳤다 {The storm raged all day}
ㆍ 유행성 감기가 그 고장 전체에 맹위를 떨쳤다 {Influenza was rampant throughout the town}