<英> {roundabout} theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic,circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc, lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy