Từ điền Hàn Việt
  • English Idioms
  • Từ điển Nhật Việt

의 의미 명료

의미: 명료
  • 명료 [明瞭] {clearness} sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)
  • {plainness} sự rõ ràng, sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí
  • {lucidity} tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời
  • {perspicuity} sự dễ hiểu, sự rõ ràng, ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu
  • {distinctness} tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt
    • ㆍ 명료하다 clear
  • plain
  • obvious
  • evident
  • distinct[articulate]
  • lucid