무자격 [無資格] {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
『法』 {incapacity} sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp lý) sự thiếu tư cách
{incompetence} sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
▷ 무자격 간호사[의사 / 안마사] an unlicensed nurse[doctor / massagist]
ㆍ 그녀는 무자격 간호사이다 {She is not qualified as a nurse}
▷ 무자격 교사 {an unlicensed teacher}
▷ 무자격자 an unqualified[unlicensed] person
『法』 {an incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài, (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài, (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền
▷ 무자격 진료ㆍ 무자격 진료를 하다 practice medicine without a license / examine patients without a doctor's license