{immoderation} sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
{intemperance} sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
{excesses}
{incontinence} sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)
{incontinency}
ㆍ 그는 평소의 무절제가 탈이 되어 병이 났다 {He used to lead such an intemperate life that he fell ill}
/ {He injured his health through his intemperance}
ㆍ 무절제하다 {immoderate} quá độ, thái quá
{intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)
{incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ
<서술적> {commit excesses}
ㆍ 무절제한 시장의 확장 uncontrolled[unsystematic] market expansion