무지 [한 섬이 못되는 곡식] grain slightly[a little] less than a som
{a short som of grain}
무지 [無地] plain color[<英> colour]
ㆍ 무지의 plain / unfigured / solid / of solid color
ㆍ 무지의 스커트 a plain-colored skirt
ㆍ 밤색의 무지 커튼 a curtain of[in] solid brown
▷ 무지천 {plain cloth}
{cloth without a pattern}
무지 [無知] [모름] {ignorance} sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
[문맹] {illiteracy} nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học
[어리석음] {stupidity} sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
ㆍ 자신의 무지를 드러내다 betray one's ignorance / display one's lack of knowledge
ㆍ 무지를 깨우치다 enlighten
>
ㆍ 무지하다 ignorant
{illiterate} dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), người mù chữ, người thất học, người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
{stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
{silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối, mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn), (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
ㆍ {}무지스럽다 {}=무지하다
ㆍ 무지한 백성 unenlightened[uncivilized] people
ㆍ 정치에 관해서 그녀는 매우 무지하다 {She is quite ignorant of politics}