문드러지다 (썩어서) {rot} sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu), một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...), tình trạng phiền toái khó chịu, mục rữa, nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), nói dối, lừa phỉnh (ai), lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ, chết dần chết mòn, tàn héo, tàn tạ
{decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả), tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...), đổ nát, mục nát (nhà cửa...), suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...), hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...), sự suy nhược (sức khoẻ), thối rữa (quả), sâu, mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) rã, phân rã, làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
{disintegrate} làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, tan rã, rã ra, (hoá học) phân huỷ
{decompose} (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường), (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ, thối rữa, mục rữa
(익어서) {be overripe}
(상처·피부가) {be sore}
{be inflamed}
[곪다] {fester} nhọt mưng mủ, làm mưng mủ, làm thối, mưng mủ (vết thương), rữa ra, thối rữa (xác chết), day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
{ulcerate} (y học) làm loét, (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não, (y học) loét ra
ㆍ 문드러진 잇몸 {an ulcerated gum}
ㆍ 썩어 문드러진 시체 {a decomposed body}
ㆍ 문드러진 토마토 {an overripe tomato}
ㆍ 문둥병으로 얼굴이 문드러지다 have one's face disfigured by leprosy