물산 [物産] {a product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm
(주로 농산물의 총칭) {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
ㆍ 북한의 주요 물산 the staple[principal] products of North Korea