미경험 [未經驗]ㆍ 미경험의 inexperienced / unexperienced / green / raw
▷ 미경험자 {an inexperienced person}
{a green hand}
{a novice} người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
<口> {a greenhorn} người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư