{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
)
{America} (địa lý) châu Mỹ, như United States of America
{the Union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
<口> {the States}
ㆍ 미국의 American / U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
/ {Yankee} người Mỹ, người Hoa kỳ
ㆍ 미국제 자동차 an American-made car / a car made in U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
▷ 미국 국기 {the American flag}
{the Stars and Stripes} cờ nước Mỹ
the Star-Spangled Banner
▷ 미국 군인 {an American soldier}
{a GI} (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue), GI bride, vợ lính Mỹ, do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp, GI shoes, giày cấp phát, tiêu biểu cho lính Mỹ
▷ 미국 대외 군사 판매 차관 {U} U, u, vật hình U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{foreign military sales credits}
▷ 미국령 {American territory}
{an American possession}
▷ 미국말 {the American language}
{American} (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
▷ 미국면 [-棉] {American raw cotton}
▷ 미국 문학 {American literature}
▷ 미국 문화원 {the U} U, u, vật hình U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
[American] Cultural Center
▷ 미국 본토 {the continental U}
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
▷ 미국 사람[인] {an American} (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
(전형적인) {Uncle Sam} (Uncle Sam) Chú Xam; chính phủ Hoa Kỳ, dân tộc Hoa Kỳ
(북부나 New England 지방의) <俗> a Yankee
<집합적> {the Americans}
▷ 미국 시민 {an American citizen}
▷ 미국 어법 {an Americanism} từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
▷ 미국 영어 {American English}
▷ 미국의 소리 (방송) the Voice of America(略 V
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
)
▷ 미국인 기질 {Americanism} từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
▷ 미국 정부 {the U} U, u, vật hình U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{Government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
{the White House} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng
▷ 미국 정신[기풍] {Americanism} từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ
{Yankeeism} (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
▷ 미국 중앙 정보국 the Central Intelligence Agency(略 CIA, C
{I} một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một