미인1 [美人] [용모가 아름다운 여자] {a beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
{a belle} người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
a beautiful[lovely] woman[lady]
{a pretty girl}
<口> {a lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
<美俗> a good-looker
{a peach} quả đào, (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree), (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên, (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót
<美俗> a pin-up (girl)
<口> {a bombshell} tạc đạn, (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
ㆍ 당대의 으뜸가는 미인 {the reigning beauty}
ㆍ 굉장한 미인 a stunning beauty / <美口> a god's gift to men / <美俗> a knockout / a cute little number
ㆍ 요염한 미인 <美> {a glamor girl}
ㆍ 절세의 미인 {a woman of unsurpassed beauty}
ㆍ 서울 미인 {a Seoul belle}
ㆍ 미인 박명 {Beauty and good fortune seldom go hand in hand}