민감 [敏感] {sensitiveness} tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy
{sensitivity} tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
{susceptibility} tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc
{susceptivity} khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm
ㆍ 민감하다 {sensitive} có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm, nhạy, người dễ bị thôi miên
{susceptible} dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm, có thể chịu đựng; có thể được
{susceptive} nhận cảm; nhạy cảm
ㆍ 지나치게 민감한 oversensitive / oversubtle
ㆍ 극도로 민감한 hypersensitive / supersensitive
ㆍ 열에 민감한 {sensitive to heat}
ㆍ 민감한 사람[귀] a sensitive person[ear]
ㆍ 민감한 성질 {a susceptible nature}
ㆍ 허약하고 민감한 아이 {a delicate and sensitive child}
ㆍ 나는 매우 민감하다 {I am very susceptible}
ㆍ 나는 더위와 추위에 민감하다 {I am sensitive to heat and cold}
ㆍ 그는 색채에 민감하다 {He has a keen sensibility to color}
ㆍ 그들은 유행에 민감하다 {They are susceptible to changes in fashion}
ㆍ 정치가는 여론에 민감하다 A politician is easily swayed[influenced] by public opinion
ㆍ 나의 어린이 양육론은 민감한 어머니들에게 큰 반향을 불러 일으켰다 {My essay on how to bring up children created a great sensation among impressionable mothers}
ㆍ 이 기구는 진동에 아주 민감하다 {This instrument is very sensitive to vibrations}
ㆍ 그의 피부는 이 고약에 민감하다 {His skin is sensitive to this plaster}
ㆍ 민감히 {sensitively} dễ bị thương, dễ bị hỏng, bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì, dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm, có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm, nhạy (về dụng cụ ), cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
{susceptibly} xem susceptible
ㆍ 어린이는 어머니의 애정을 민감히 느낀다 A child is very sensitive to its mother's love
ㆍ 그의 만화는 세태를 민감히 그려냈다 {His cartoons are an acute reflection of the state of the world}
▷ 민감도 [-度] (계기(計器)의) {responsiveness} sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến, sự đáp lại, sự trả lời, sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình)