{perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to,up), (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh), vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky, (động vật học) (viết tắt) của perquisite
<口> {uppish} (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
<美口> {fresh} tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát
{forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người), (thương nghiệp) trước (khi có hàng), sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá), xúc tiến, đẩy mạnh, gửi (hàng hoá...), gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
ㆍ 바라진 아이 {a forward child}
ㆍ 바라진 말을 하다 {say a cheeky thing}
4 [도량이 좁고 편협하다] narrow-minded
{illiberal} hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần tiện
{intolerant} không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo), không chịu được, người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)