{happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
{welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n), hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước
{delightful} thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn