발효 [醱酵] {fermentation} sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
{zymosis} sự lên men
ㆍ 발효성의 fermentative / fermentable / zymotic
ㆍ 발효하다 {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
{undergo fermentation}
ㆍ 발효시키다 ferment / leaven / sweat
ㆍ 발효하고 있다 {be in ferment}
▷ 발효관[실] a fermentation tube[chamber]
▷ 발효력[성] {fermentability} xem fermentable
▷ 발효 방지제 {an anti ferment}
▷ 발효법 {zymotechnics} thuật làm lên men
▷ 발효 작용 {zymolysis}
{fermentation} sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
{zymosis} sự lên men
▷ 발효학[론] {zymology} khoa nghiên cứu men
{fermentology} môn học về men
발효 [發效] {coming into effect}
{effectuation} sự thực hiện, sự đem lại
{effectivation}
ㆍ 평화 조약의 발효에 따라 {with the effectuation of the peace treaty}
ㆍ 발효하다 {become effective}
{take effect}
come into effect[force / operation]
ㆍ 이 법은 8월 1일부터 발효한다 {This act will come into effect on and after August}1
ㆍ 그 조례는 아직 발효하지 않았다 {The ordinance is not yet in effect}