배려 [配慮] {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
{solicitude} sự ham muốn, sự ước ao, sự lo lắng, sự lo ngại; mối lo ngại, mối lo âu
{care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
{concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi
[진력] {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
[알선] {effort} sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được (của sự cố gắng)
{good offices}
ㆍ 세심한 배려 thoughtful consideration / scrupulous care
ㆍ …의 배려로 {through the good offices of}‥
ㆍ 상사의 배려로 나는 제주도로의 전근을 모면했다 Thanks to the kindhearted help of my boss, I escaped being transferred to Cheju-do
ㆍ 그녀는 아이들에게 어머니로서의 배려가 부족한 것 같다 It seems she doesn't give as much care to her children as a mother should
ㆍ 그녀는 남을 위한 자상함과 배려가 없다 {She lacks delicacy and consideration for others}
ㆍ 배려하다 {take care}
give consideration
{take the trouble}
ㆍ 배려해주셔서 감사합니다 I am obliged to you for your (kind) consideration
/ Thank you very much for your trouble[your concern]
ㆍ 제 아들에 대해 배려해 주셔서 감사합니다 I appreciate your thoughtfulness toward(s) my son
ㆍ 지연되지 않도록 배려해 주세요 {Please see to it that there is no delay}